--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhung vải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhung vải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhung vải
+
Velveteen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhung vải"
Những từ có chứa
"nhung vải"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
velvet
corduroy
villosity
moleskin
velours
velveteen
plush
cord
rib
swarm
more...
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
nhung vải
:
Velveteen
+
chưa chừng
:
Perhaps, maybe
+
chiến cuộc
:
War situation, war complexiontheo dõi chiến cuộcto follow the war situation
+
eo óc
:
Night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-dooĐêm khuya không ngủ được nghe tiếng gà eo ócTo hear late night-time cock-a-doole-doo in one's sleeplessness
+
phưng phức
:
xem phức (láy)